Model: |
SH3-75K II |
Điện áp vào /input voltage |
260V-430V/3 pha (150V-250V)/1 pha |
Điện áp ra /ouput voltage |
380V ± 1 ~ 3%
49 ~ 62H
~ 360 kg |
Tần số HZ |
Trọng lượng –weyght (kg) |
Kích thước(DxRxC)mm-dimension( LxWxH)mm |
~ (852 x 720 x 1650)mm |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi (response time against 10% input voltage deviation |
0,8s ~ 3s |
Nhiệt độ môi trường –ambient temperature |
-5°C ~ +40°C |
Độ cách điện-lnsulation resistance |
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V-more than 3mΩ at DC 500v |
Độ bền điện-diectric strength |
Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút –tested at AC 1500v for 1 min |