THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm
Diễn giải
Giá bán (VNĐ)
Công suất (KVA)
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm)
Trọng lượng (kg)
000
60kVA
650x530x1490
200
Dải điện áp vào (điện áp sơ cấp)
260V ÷ 430V
Điện áp ra
200V, 220V, 380V /3FA
Tần số
49 ~ 62Hz
Thời gian đáp ứng khi điện vào thay đổi 10%.
0.3 ÷ 1.0s
Nhiệt độ môi trường
-50C ~ +40oC
Hiệu suất (%) không nhỏ hơn
95%
Điện trở cách điện, không nhỏ hơn
3MΩ
Độ bền cách điện
2000 Vòng/1 phút
Độ tăng nhiệt cuộn dây không lớn hơn
70 0C
Mã sản phẩm : RS-15000
Mã sản phẩm : RS-15000DRI
Mã sản phẩm : RS-10000DRI